Thông số kỹ thuật
|
Hyundai Kona 1.6 Turbo
|
Kích Thước
|
Kích thước (DxRxC) mm
|
4165 x 1800 x 1565
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2600
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
170
|
Động Cơ
|
Động cơ
|
Gamma 1.6 T-GDI
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
1591
|
Công suất cực đại (PS/rpm)
|
177/5500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
265/1500-4500
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
50
|
Hộp số
|
7 DCT
|
Hệ thống dẫn động
|
2WD
|
Phanh trước/sau
|
Đĩa/Đĩa
|
Hệ thống treo trước
|
McPherson
|
Hệ thống treo sau
|
Thanh cân bằng (CTBA)
|
Thông số lốp
|
235/45R18
|
Chất liệu lazang
|
Hợp kim nhôm
|
Lốp dự phòng
|
Vành thép
|
Ngoại Thất
|
Đèn định vị LED
|
Có
|
Cảm biến đèn tự động
|
Có
|
Đèn pha-cos
|
LED
|
Đèn chiếu góc
|
Có
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu gập điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có sấy
|
Có
|
Kính lái chống kẹt
|
|
Lưới tản nhiệt mạ Crom
|
Có
|
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
|
Có
|
Chắn bùn trước và sau
|
Có
|
Cụm đèn hậu dạng LED
|
Có
|
Nội Thất
|
Bọc da vô lăng và cần số
|
Có
|
Chìa khóa thông minh
|
Có
|
Khởi động nút bấm
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa tự động
|
Có
|
Cửa sổ trời
|
Có
|
Màn hình công tơ mét siêu sáng
|
Có
|
Gương chống chói ECM
|
Có
|
Sạc điện thoại không dây
|
Có
|
Bluetooth
|
Có
|
Cruise Control
|
Có
|
Hệ thống giải trí
|
AUX/Radio/MP4/Apple Carplay
|
Hệ thống AVN định vị dẫn đường
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
Cảm biến lùi
|
không
|
Cảm biến trước
|
Có
|
Số loa
|
6
|
Điều hòa
|
Tự động
|
Chất liệu ghế
|
Da
|
Ghế lái chỉnh điện
|
10 hướng
|
Ghế gập 6:4
|
Có
|
An toàn
|
Chống bó cứng phanh ABS
|
Có
|
Cân bằng điện tử ESC
|
Có
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Phân bố lực phanh điện tử EBD
|
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
|
Có
|
Hỗ trợ khởi hành xướng dốc DBC
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD
|
Có
|
Hệ thống cảm biến áp suất lốp
|
Có
|
Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer
|
Có
|
Số túi khí
|
6
|