| Thông số kỹ thuật | Hyundai Accent 1.4 AT | 
		
			| D x R x C (mm) | 4,440 x 1,729 x 1,460 | 
		
			| Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 | 
		
			| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 
		
			| Động cơ |  | 
		
			| Động cơ | Kappa 1.4L | 
		
			| Dung tích công tác (cc) | 1,368 | 
		
			| Công suất cực đại (Ps) | 100 / 6,000 | 
		
			| Momen xoắn cực đại (Nm) | 132 / 4,000 | 
		
			| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 
		
			| Hệ thống truyền động |  | 
		
			| Hệ thống truyền động | FWD | 
		
			| Hộp số |  | 
		
			| Hộp số | 6AT | 
		
			| Hệ thống treo |  | 
		
			| Trước | McPherson | 
		
			| Sau | Thanh cân bằng (CTBA) | 
		
			| Vành & Lốp xe |  | 
		
			| Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | 
		
			| Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ | 
		
			| Thông số lốp | 185/65 R15 | 
		
			| Phanh |  | 
		
			| Trước | Đĩa/ Đĩa | 
		
			| Sau | Đĩa/ Đĩa | 
		
			| Các trang bị khác |  | 
		
			| Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ | 
		
			| Thông số | 1.4 AT | 
		
			| NGOẠI THẤT | 
		
			| CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | 
		
			| –  Cảm biến đèn tự động | ● | 
		
			| ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | 
		
			| –  Đèn hỗ trợ vào cua | ● | 
		
			| TAY NẮM CỬA MẠ CROM | 
		
			| –  Tay nắm cửa mạ crom | ● | 
		
			| CHẮN BÙN | 
		
			| –  Chắn bùn | ● | 
		
			| CỤM ĐÈN TRƯỚC | 
		
			| –  Đèn pha | Bi-Halogen | 
		
			| –  Đèn LED chạy ban ngày | ● | 
		
			| CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | 
		
			| –  Cụm đèn hậu dạng LED | ● | 
		
			| ĐÈN SƯƠNG MÙ | 
		
			| –  Đèn sương mù | ● | 
		
			| GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI | 
		
			| –  Chức năng điều chỉnh điện | ● | 
		
			| –  Chức năng gập điện | ● | 
		
			| –  Chức năng sấy gương | ● | 
		
			| LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | 
		
			| –  Lưới tản nhiệt mạ Crom | ● | 
		
			| GẠT MƯA | 
		
			| –  Gạt mưa | Cảm biến tự động | 
		
			| NỘI THẤT | 
		
			| HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | 
		
			| –  Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | 
		
			| HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | 
		
			| –  Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | 
		
			| GHẾ GẬP 6:4 | 
		
			| –  Ghế gập 6:4 | ● | 
		
			| TAY LÁI & CẦN SỐ | 
		
			| –  Cruise Control | – | 
		
			| –  Chất liệu bọc da | ● | 
		
			| CỬA SỔ TRỜI | 
		
			| –  Cửa sổ trời | – | 
		
			| CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | 
		
			| –  Chất liệu ghế | Nỉ | 
		
			| TIỆN NGHI | 
		
			| –  Taplo siêu sáng | ● | 
		
			| –  Số loa | 6 | 
		
			| –  Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | 
		
			| –  Camera lùi | ● | 
		
			| AN TOÀN | 
		
			| HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS | 
		
			| –  Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | 
		
			| HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH – EBD | 
		
			| –  Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | 
		
			| HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH KHẨN CẤP – BA | 
		
			| –  Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | 
		
			| HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ – ESP | 
		
			| –  Hệ thống cân bằng điện tử – ESP | ● | 
		
			| HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | 
		
			| –  Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | 
		
			| HỆ THỐNG KHỎI HÀNH NGANG DỐC – HAC | 
		
			| –  Hệ thống khỏi hành ngang dốc – HAC | ● | 
		
			| HỆ THỐNG CHỐNG TRƯỢT THÂN XE – VSM | 
		
			| –  Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | 
		
			| HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | 
		
			| –  Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | 
		
			| TÚI KHÍ | 
		
			| –  Túi khí | 2 |